Có 2 kết quả:

拉开序幕 lā kāi xù mù ㄌㄚ ㄎㄞ ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ拉開序幕 lā kāi xù mù ㄌㄚ ㄎㄞ ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (fig.) to raise the curtain
(2) to lift the curtain
(3) to be a curtain raiser for

Từ điển Trung-Anh

(1) (fig.) to raise the curtain
(2) to lift the curtain
(3) to be a curtain raiser for